Thứ Tư, 23 tháng 7, 2014

nghệ vàng- bài thuốc quý tự nhiên

1, Nghệ vàng thường được biết đến như một gia vị tương tự như là gừng. Để làm loại tinh bột nghệ vàng quen thuộc này thì chúng ta phải trải qua nhiều bước: củ nghệ được thu hoạch sau đó luộc, phơi khô, và nghiền nhỏ. Ngoài công dụng làm hương vị, thì nghệ còn giúp tạo màu vàng tươi hoặc hơi sẫm cho các món ăn truyền thống như cà ri, mù tạc, và pho mát….
Nghệ cũng là thành phần quan trọng trong các bài thuốc tự nhiên truyền thống như Ayurveda. Loại thảo dược tự nhiên này đã và đang được nghiên cứu chuyên sâu nhằm ứng dụng các đặc tính quý của nó. Các nghiên cứu chỉ ra rằng nghệ có hoạt chất chống oxy hóa, chống viêm, và các đặc tính tăng cường hệ miễn dịch. Kết hợp giữa nghệ và các hoạt chất cần thiết có thể ngăn chặn và điều trị các bệnh nghiêm trọng như ung thư, bệnh tim, bệnh Alzheimer, viêm gan, trầm cảm, và bệnh tiểu đường…
Ngoài nghệ sấy khô, thì nó còn được sử dụng khi ở trạng thái còn tươi, thân rễ nghệ xanh và lá. Các nghiên cứu gần đây khẳng định nghệ có tiềm năng như sát trùng tự nhiên, thuốc diệt nấm, và loại trừ mạnh các loài côn trùng gây hại. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy tinh dầu nghệ được chiết xuất 100% hoàn toàn có thể bảo vệ bạn khỏi ruồi muỗi trong vòng ít nhất là chín giờ.
2, Phân loại nghệ:
Nghệ có khá nhiều chủng loại khác nhau. Thường được sử dụng nhất là Curcuma Longa, còn được gọi là Curcuma Domestica. Hai giống chính của C Longa là loài Alleppey và Madras. Alleppey thường được trồng tại Hoa Kỳ. Bởi lẽ các hoạt chất trong Alleppey có nồng độ cao hơn so với Madras- Tại Anh và Trung Đông, loài Alleppey cũng được trồng khá phổ biến.
Đặc tính sinh trưởng của nghệ khá dễ dàng, vì vậy bạn có thể phát triển ngay trong vườn nhà. Ngoài ra còn có rất nhiều loài tương tự và chúng sinh trưởng ngay trong tự nhiên.
3, Lịch sử của nghệ:
Loài người đã sử dụng nghệ như một loại gia vị, trong mỹ phẩm, như một chất nhuộm màu vàng, và như một loại thảo dược từ hàng ngàn năm trước. Nghệ  phổ biến rộng rãi trên toàn châu Á, Ấn Độ, Trung Đông, và Hy Lạp. Nhà sử học và các nhà khảo cổ đã chứng minh được  tác dụng và nguồn gốc của nghệ từ tài liệu tham khảo và bằng chứng của các nhà thám hiểm trong nhiều thế kỷ.
+ Các nhà thám hiểm Marco Polo đã viết về nghệ. Ông gọi nó là một loài thực vật phổ biến ở Trung Quốc cũng tương tự như trong màu nghệ tây-có thể là lý do tại sao người thời Trung cổ gọi nó là nghệ tây Ấn Độ.
+ Một văn bản về các loại thảo mộc Assyria đề cập đến nghệ khoảng 600 trước Công nguyên.
+ Các bác sĩ Hy Lạp cổ đại nổi tiếng Dioscorides đã coi nghệ như là một loại cây thuốc.
Trong các nền văn minh khác nhau trên thế giới, cây nghệ được coi là một phần đóng góp trong các hoạt động văn hóa mang ban sắc dân tộc. Loại thảo dược này đã trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày và xuất hiện trong nhiều bài hát, bài thơ của các dân tộc. Một ví dụ điển hình như trên đảo Polynesia của Tikopia, người dân dùng nghệ như một phần của các hoạt động như:
+ Sử dụng màu vàng của nghệ để trang trí khuôn mặt, cánh tay và nhuộm váy mặc trong các điệu múa truyền thống.
+ Rắc nghệ lên trên quần áo trong khi đưa tiễn người đã khuất.
+ Bột nghệ được trộn với nước dừa thường được phát cho thành viên trong gia đình trước những lễ hội khiêu vũ.
+ Phần củ nghệ được làm khô là nguyen liệu cho để làm bánh.
+ Lá nghệ được sử dụng trang trí trên các sợi dây trong nghi lễ thờ cúng.
Nguồn gốc của nghệ cho đến ngày nay vẫn không rõ ràng, người ta tìm thấy loài C.longa ngay tại các vùng đất ở Việt Nam. Ngay cả khi không có nguồn gốc từ Ấn Độ, thì nghệ vẫn là một phần của văn hóa và công  nghệ thực phẩm tại đất nước này.
4, Những hợp chất chống oxy hóa trong nghệ:
Trong nghệ có chứa hoạt chất chống oxy hóa thường được được gọi là polyphenols, cũng như các vitamin, và khoáng chất. Nhiều chất trong số này được biết đến là chất chống oxy hóa tự nhiên khá tốt. Ví dụ, nghệ có chứa một trong những chất chống oxy hóa đặc biệt tốt với sức khỏe như là resveratrol. Chúng có tác dụng ngăn chặn lão hóa ở các tế bào thần kinh (chẳng hạn như bệnh Alzheimer).
Hoạt tính sinh học của nghệ được cho là các sắc tố chống oxy hóa, biểu hiện cho thân và lá cây. Thường được gọi là curcuminoids, ba sắc tố chính là chất curcumin, emethoxycurcumin, và bisdemethodycurcumin. Các nhà khoa học đã phát hiện ra nhiều ứng dụng có giá trị của các chất béo hòa tan có thể sử dụng trong y học hiện đại, sản phẩm chăm sóc da , và kiểm soát côn trùng . Trong thực tế, chất curcumin chống oxy hóa mạnh gấp 10 lần so với vitamin E và gấp đôi mạnh như resveratrol . Nghiên cứu trực tiếp cho thấy nó đủ mạnh để chống lại hoặc ngăn chặn thiệt hại và thậm chí từ kim loại độc hại .
5, Cách sử dụng nghệ:
Có rất nhiều cách để tận dụng tối đa tất cả những lợi ích tự nhiên, lành mạnh của loại thảo dược vàng này. Để tối đa hóa lợi ích của nó, chúng tôi cung cấp rất nhiều thông tin về cách sử dụng nghệ vào cuộc sống hàng ngày của bạn từ bột dành cho trẻ em đến các biện pháp khắc phục mụn trứng cá tự chế. Cách thường gặp và đơn giản nhất là sử dụng nghệ như một loại gia vị. Bên cạnh đó thêm nó vào món cà ri yêu thích của bạn, phần thân và lá tươi có thể được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn.
Kết hợp bột nghệ với hạt tiêu đen và dầu ô liu để tăng tác dụng chống ung thư, chống oxy hóa, và tăng lợi ích chống viêm. Một quy luật pha chế chung cho tỷ lệ nấu ăn là:
+ ¼ muỗng cà phê bột nghệ.
+ ½ muỗng cà phê dầu ô liu.
+ Một chút hạt tiêu đen.
Nghệ và chất curcumin là thành phần trong một số sản phẩm thảo dược thương mại, bao gồm:
+ Thuốc sát trùng tự nhiên.
+ Mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da (như trong kem dưỡng da mặt, kem chống nắng và các sản phẩm tẩy lông).
+ Hình thức bổ sung thảo dược.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét